--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tỷ số
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tỷ số
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tỷ số
+ noun
rate, ratio
score
Lượt xem: 732
Từ vừa tra
+
tỷ số
:
rate, ratio
+
cáo
:
Royal edict-like announcementNguyễn Trãi viết bài cáo bình NgôNguyen Trai wrote the edict-like announcement about the defeat of the feudal Chinese invaders
+
ensa
:
(viết tắt) của Entertainments National Service Association tổ chức giải trí cho quân đội Anh