obvolute
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obvolute
Phát âm : /,ɔbvə'lju:t/
+ tính từ
- (thực vật học) cuốn ngược
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obvolute"
Lượt xem: 334