--

oblate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oblate

Phát âm : /'ɔbleit/

+ danh từ

  • (tôn giáo) người tu hiểu hết tài sản cho tôn giáo

+ tính từ

  • (toán học) dẹt (hình cầu)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oblate"
Lượt xem: 475