occasionally
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: occasionally
Phát âm : /ə'keiʤnəli/
+ phó từ
- thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
on occasion once in a while now and then now and again at times from time to time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "occasionally"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "occasionally":
occasional occasionally - Những từ có chứa "occasionally" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
họa hoằn thảng hoặc thỉnh thoảng đôi khi một đôi
Lượt xem: 566