--

occasional

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: occasional

Phát âm : /ə'keiʤənl/

+ tính từ

  • thỉnh thoảng, từng thời kỳ; phụ động
    • an occasional worker
      công nhân phụ động
    • an occasional visitor
      người khách thỉnh thoảng mới đến
  • (thuộc) cơ hội, (thuộc) dịp đặc biệt; vào dịp đặc biệt; theo biến cố, theo sự kiện
  • occasional cause
    • lý do phụ, lý do bề ngoài
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "occasional"
Lượt xem: 464