occultation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: occultation
Phát âm : /,ɔkəl'teiʃn/
+ danh từ
- sự che khuất, sự che lấp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "occultation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "occultation":
occultation oscillation osculation
Lượt xem: 406