oscillation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oscillation
Phát âm : /,ɔsi'leiʃn/
+ danh từ
- sự lung lay, sự đu đưa
- sự lưỡng lự, sự do dự; sự dao động
- (kỹ thuật) sự dao động
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oscillation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oscillation":
occultation oscillation osculation - Những từ có chứa "oscillation":
el nino southern oscillation oscillation
Lượt xem: 548