--

oscillation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oscillation

Phát âm : /,ɔsi'leiʃn/

+ danh từ

  • sự lung lay, sự đu đưa
  • sự lưỡng lự, sự do dự; sự dao động
  • (kỹ thuật) sự dao động
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oscillation"
Lượt xem: 497