--

occurence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: occurence

Phát âm : /ə'kʌrəns/

+ danh từ

  • việc xảy ra, sự cố
    • an everyday occurence
      việc xảy ra hằng ngày
  • sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn)
    • to be of frequentsn occurence
      thường xảy ra luôn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "occurence"
Lượt xem: 408