off-hand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: off-hand
Phát âm : /'ɔ:f'hænd/ Cách viết khác : (off-handed) /'ɔ:f'hændid/
+ tính từ
- ngay lập tức, không chuẩn bị trước, ứng khẩu
- off-hand translation
sự dịch ứng khẩu
- off-hand translation
- thân mật, tự nhiên, thoải mái, không khách khí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "off-hand"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "off-hand":
offend off-hand off-handed - Những từ có chứa "off-hand":
off-hand off-handed off-handedness - Những từ có chứa "off-hand" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giáp lá cà bàn tay bàn giao cận chiến nhúng tay bươm bướm bụm náu mặt khâu tay bé bỏng more...
Lượt xem: 644