off-handed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: off-handed
Phát âm : /'ɔ:f'hænd/ Cách viết khác : (off-handed) /'ɔ:f'hændid/
+ tính từ
- ngay lập tức, không chuẩn bị trước, ứng khẩu
- off-hand translation
sự dịch ứng khẩu
- off-hand translation
- thân mật, tự nhiên, thoải mái, không khách khí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "off-handed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "off-handed":
off-hand off-handed open-handed - Những từ có chứa "off-handed":
off-handed off-handedness - Những từ có chứa "off-handed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bí truyền suông tình sộp phúc ấm hào phóng gia truyền tay trắng nương tay cầm cự thảo more...
Lượt xem: 371