official
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: official
Phát âm : /ə'fiʃəl/
+ tính từ
- (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng
- chính thức
- an official statement
lời tuyên bố chính thức
- an official statement
- trịnh trọng, theo nghi thức
- (y học) để làm thuốc, dùng làm thuốc
+ danh từ
- viên chức, công chức
- (tôn giáo) uỷ viên tài phán của giáo hội ((thường) official principal)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
prescribed functionary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "official"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "official":
official officially - Những từ có chứa "official":
elected official official official family officialdom officialese officialise officialism officialize officially semi-official more... - Những từ có chứa "official" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chính thức công văn điệp học quan dinh cần vụ tá lý hương chức chủ sự ấn tín more...
Lượt xem: 447