--

offshoot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: offshoot

Phát âm : /'ɔ:fʃu:t/

+ danh từ

  • (thực vật học) cành vượt
  • chi nhánh
    • the offshoot of a family
      một chị họ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "offshoot"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "offshoot"
    offset offshoot
Lượt xem: 569