oiler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oiler
Phát âm : /'ɔilə/
+ danh từ
- tàu chở dầu
- người tra dầu, người đổ dầu (vào máy)
- vịt dầu, cái bơm dầu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) áo vải dầu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
oil tanker tanker tank ship oil well
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oiler"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oiler":
oiler owlery - Những từ có chứa "oiler":
boiler boiler-house boiler-tube broiler despoiler donkey boiler double boiler oiler pot-boiler soap-boiler more...
Lượt xem: 510