tanker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tanker
Phát âm : /'tæɳkə/
+ danh từ
- tàu chở dầu
- xe chở sữa
- máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác trên không)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tank driver oil tanker oiler tank ship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tanker"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tanker":
tank-car tanker tensor thinker tinker - Những từ có chứa "tanker":
cantankerous cantankerousness tanker
Lượt xem: 476