olden
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: olden
Phát âm : /'ouldən/
+ tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) xưa, ngày xưa, thuở xưa
- in olden day
ngày xửa ngày xưa
- in olden day
+ ngoại động từ
- làm cho già, làm cho yếu
+ nội động từ
- già đi, yếu đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "olden"
- Những từ có chứa "olden":
beholden claes oldenburg dwarf golden chinkapin edward goldenberg robinson embolden emboldened golden golden-brown golden-green golden-yellow more...
Lượt xem: 184