olid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: olid
Phát âm : /'ɔlid/
+ tính từ
- thối, thum thủm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "olid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "olid":
oiled old olid oolite owlet - Những từ có chứa "olid":
bank holiday blind man's holiday bolide consolida consolida ambigua consolidate consolidated consolidated-annuities consolidation consolidative more...
Lượt xem: 337