olive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: olive
Phát âm : /'ɔliv/
+ danh từ
- (thực vật học) cây ôliu
- quả ôliu
- gỗ ôliu
- màu ôliu
- (như) olive-branch
- khuy áo hình quả ôliu
- (số nhiều) thịt hầm cuốn
- beef olive
bò hầm cuốn
- beef olive
- crow (wreath) of wild olive
- vòng hoa chiến thắng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
European olive tree Olea europaea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "olive"
- Những từ có chứa "olive":
david oliver selznick desert olive olive olive crown olive drab olive oil olive-branch olive-green olivet olivette
Lượt xem: 274