ombre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ombre
Phát âm : /'ɔmbə/
+ danh từ
- lối chơi bài ombơ (ở thế kỷ 17 và 18)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ombre"
- Những từ có chứa "ombre":
combretaceae combretum combretum combretum appiculatum combretum bracteosum combretum erythrophyllum combretum family ombre sombre sombreness more...
Lượt xem: 259