omission
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: omission
Phát âm : /ou'miʃn/
+ danh từ
- sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi
- điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi
- sự không làm tròn, sự chểnh mảng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "omission"
- Những từ có chứa "omission":
intromission omission - Những từ có chứa "omission" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bét ngoặc
Lượt xem: 742