onion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: onion
Phát âm : /'ʌnjən/
+ danh từ
- củ hành
- cây hành
- to know one's onions
- (từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về công việc của mình, nắm vấn đề của mình
- to be off one's onion
- điên, gàn
+ nội động từ
- day hành vào (mắt, để làm chảy nước mắt)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
onion plant Allium cepa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "onion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "onion":
omen on one onion oniony own - Những từ có chứa "onion":
climbing onion coronion egyptian onion onion onion twitch onion-bed onion-couch onion-grass onion-skin oniony - Những từ có chứa "onion" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bánh tẻ dưa hành hành tây hành chả rán
Lượt xem: 1067