--

wavy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wavy

Phát âm : /'weivi/

+ tính từ

  • gợn sóng; giập giờn, lăn tăn (mặt hồ, cánh đồng lúa...); quăn làn sóng (tóc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wavy"
Lượt xem: 737