--

opacity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: opacity

Phát âm : /ou'pæsiti/

+ danh từ

  • tính mờ đục
  • (vật lý) tính chắn sáng; độ chắn sáng
  • sự tối nghĩa (của một từ)
  • sự trì độn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "opacity"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "opacity"
    obesity opacity
Lượt xem: 486