open shop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: open shop
Phát âm : /'oupn'ʃɔp/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xí nghiệp ngỏ (dùng cả công nhân là đoàn viên nghiệp đoàn và không đoàn viên nghiệp đoàn)
- chế độ xí nghiệp ngỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "open shop"
- Những từ có chứa "open shop" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khai trương chòng chọc ngoài trời hiệu hé him him bỏ ngỏ giãi hở môi ngỏ more...
Lượt xem: 237