operetta
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: operetta
Phát âm : /,ɔpə'retə/
+ danh từ
- Opêret
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "operetta"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "operetta":
operate operetta overeat - Những từ có chứa "operetta" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ca kịch chèo sa lệch cách điệu hoá bộ môn cách điện hóa trống cơm
Lượt xem: 398