overeat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overeat
Phát âm : /'ouvər'i:t/
+ nội động từ overate; overeaten
- ăn quá nhiều, ăn quá mức
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gorge ingurgitate overindulge glut englut stuff engorge overgorge gormandize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overeat"
Lượt xem: 552