ophthalmoscope
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ophthalmoscope
Phát âm : /ɔf'θælməskoup/
+ danh từ
- (y học) kính soi đáy mắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ophthalmoscope"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ophthalmoscope":
ophthalmoscope ophthalmoscopy
Lượt xem: 309