ophthalmoscopy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ophthalmoscopy
Phát âm : /,ɔfθæl'mɔtəmi/
+ danh từ
- (y học) thuật soi đáy mắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ophthalmoscopy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ophthalmoscopy":
ophthalmoscope ophthalmoscopy
Lượt xem: 401