--

opinionated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: opinionated

Phát âm : /ə'pinjəneitid/ Cách viết khác : (opinionative) /ə'oiniəneitiv/

+ tính từ

  • khăng khăng giữ ý kiến mình
  • cứng đầu, cứng cổ, ngoan cố
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "opinionated"
Lượt xem: 431