self-opinionated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-opinionated
Phát âm : /'selfə'pinjəneitid/ Cách viết khác : (self-opinioned) /'selfə'pinjənd/
+ tính từ
- bảo thủ ý kiến của mình, cố chấp, cứng đầu cứng cổ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
opinionated opinionative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-opinionated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "self-opinionated":
self-opinionated self-opinioned
Lượt xem: 397