oppressive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oppressive
Phát âm : /ə'presiv/
+ tính từ
- đàn áp, áp bức
- ngột ngạt (không khí)
- đè nặng, nặng trĩu (nỗi buồn...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tyrannical tyrannous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oppressive"
- Những từ có chứa "oppressive":
oppressive oppressiveness - Những từ có chứa "oppressive" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khó thở nghẹt thở ngột ngạt khởi nghĩa oi
Lượt xem: 508