tyrannical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tyrannical
Phát âm : /ti'rænik/ Cách viết khác : (tyrannical) /ti'rænikəl/ (tyrannous) /'tirənəs/
+ tính từ
- bạo ngược, chuyên chế
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
authoritarian autocratic dictatorial despotic tyrannic oppressive tyrannous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tyrannical"
- Những từ có chứa "tyrannical" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hung tinh khuất thân
Lượt xem: 622