--

or

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: or

Phát âm : /ɔ:/

+ danh từ

  • vàng (ở huy hiệu)

+ giới từ & liên từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi

+ liên từ

  • hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc... hoặc...
    • in the heart or in the head
      hoặc ở trong tim hoặc ở trong đầu
  • nếu không
    • make haste, or else you will be late
      nhanh lên, nếu không anh sẽ bị chậm
  • tức là
    • a dug-out or a hollowed-tree boat
      một chiếc thuyền độc mộc, tức là một chiếc thuyền bằng một thân cây đục thành
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "or"
Lượt xem: 838