abhorrence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abhorrence
Phát âm : /əb'hɔrəns/
+ danh từ
- sự ghê tởm
- to have an abhorrence of
sự ghét cay ghét đắng
- to hold in abhorrence of
ghê tởm; ghét cay ghét đắng
- to have an abhorrence of
- điều ghê tởm; cái bị ghét cay ghét đắng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
abomination detestation execration loathing odium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abhorrence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "abhorrence":
aberrance abhorrence - Những từ có chứa "abhorrence":
abhorrence self-abhorrence
Lượt xem: 565