orator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orator
Phát âm : /'ɔrətə/
+ danh từ
- người diễn thuyết; nhà hùng biện
- Public Oractor
- người nói chuyện trong các dịp lễ long trọng (ở các đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
speechmaker rhetorician public speaker speechifier
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "orator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "orator":
orator oratorio oratory order - Những từ có chứa "orator":
ameliorator collaborator corporator corroboratory decorator defense laboratory department of defense laboratory system evaporator exploratory incorporator more...
Lượt xem: 594