--

ordnance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ordnance

Phát âm : /'ɔ:dnəns/

+ danh từ

  • pháo, súng lớn
  • ban quân nhu, ban hậu cần
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) súng ống đạn dược
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ordnance"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ordnance"
    ordinance ordnance
  • Những từ có chứa "ordnance" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    binh nhu hậu cần
Lượt xem: 566