munition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: munition
Phát âm : /mju:'niʃn/
+ danh từ, (thường) số nhiều
- đạn dược
+ ngoại động từ
- cung cấp đạn dược
- to munition a fort
cung cấp đạn dược cho một pháo đài
- to munition a fort
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fortification ordnance ordnance store weaponry arms implements of war weapons system
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "munition"
Lượt xem: 509