--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
oreide
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oreide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oreide
Phát âm : /'ɔ:riid/
+ danh từ
đồng thau giả vàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oreide"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"oreide"
:
oared
orate
oread
oreide
oroide
Lượt xem: 368
Từ vừa tra
+
oreide
:
đồng thau giả vàng