orate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orate
Phát âm : /ɔ:'reit/ Cách viết khác : (oratorise) /'ɔrətəraiz/ (oratorize) /'ɔrətəraiz/
+ nội động từ
- (đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "orate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "orate":
oared orate oread oreide oroide ort - Những từ có chứa "orate":
ameliorate borate borated camphorate camphorated chlorate collaborate commemorate corporate corporate bond more...
Lượt xem: 358