--

orientate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orientate

Phát âm : /'ɔ:riənt/

+ danh từ

  • (the orient) phương đông
  • nước ánh (của ngọc trai)
  • ngọc trai (loại quý nhất)
  • (thơ ca) hướng đông

+ tính từ

  • (thơ ca) (thuộc) phương đông
  • óng ánh; quý giá (đá quý, ngọc trai trước kia mang từ phương đông đến)
  • (nghĩa bóng) đang mọc, đang lên (mặt trời...)

+ ngoại động từ+ Cách viết khác : (orientate) /'ɔ:rienteit/

  • xây (nhà, nhà thờ...) quay về phía đông
  • chôn (người chết cho chân quay về phía đông)
  • định hướng, đặt hướng
    • to orient oneself
      định hướng, định vị trí đứng

+ nội động từ

  • quay về hướng đông
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "orientate"
Lượt xem: 404