oscilloscope
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oscilloscope
Phát âm : /ɔ'siləskoup/
+ danh từ
- (điện học) cái nghiệm dao động
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
scope cathode-ray oscilloscope CRO
Lượt xem: 353