--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ossify
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ossify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ossify
Phát âm : /'ɔsifai/
Your browser does not support the audio element.
+ động từ
hoá xương
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
rigidify
petrify
Lượt xem: 281
Từ vừa tra
+
ossify
:
hoá xương