--

petrify

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: petrify

Phát âm : /'petrifai/

+ ngoại động từ

  • biến thành đá
  • (nghĩa bóng) làm sững sờ, làm chết điếng; làm ngay đơ ra
    • to be petrified with fear
      sợ chết điếng
    • to be petrified with amazement
      ngạc nhiên sững sờ cả người
  • (nghĩa bóng) làm tê liệt, làm mất hết sức sống (tâm trí, lý thuyết...)

+ nội động từ

  • hoá đá
  • (nghĩa bóng) sững sờ, chết điếng; ngay đơ ra
  • (nghĩa bóng) tê liệt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "petrify"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "petrify"
    petrify putrefy
Lượt xem: 230