ouch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ouch
Phát âm : /autʃ/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) mốc, khoá (có nạm châu báu)
- ngọc nạm, kim cương nạm (vào nữ trang)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ouch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ouch":
oak ogee o.k. ooze oozy ouch ouija ox oyes oyez - Những từ có chứa "ouch":
accouchement accoucheur accoucheuse avouch avouchment babouche barouche common touch couch couch potato more...
Lượt xem: 977