out-and-out
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: out-and-out
Phát âm : /'autənd'aut/
+ tính từ
- hoàn toàn
- an out-and-out lie
một lời nói dối hoàn toàn
- an out-and-out lie
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
absolute downright out-and-out(a) rank(a) right-down sheer(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "out-and-out"
- Những từ có chứa "out-and-out":
out-and-out out-and-outer
Lượt xem: 143