out-thrust
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: out-thrust
Phát âm : /'autθrʌst/
+ danh từ
- (kiến trúc) sự đè ra phía trước; áp lực ra phía ngoài
+ ngoại động từ outthrust
- đưa ra, chìa ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "out-thrust"
Lượt xem: 371