outboard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outboard
Phát âm : /'autbɔ:d/
+ tính từ
- (hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu
- có máy gắn ở ngoài (tàu)
+ phó từ
- (hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu
+ danh từ
- thuyền có máy gắn ngoài
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
outboard motor outboard motorboat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outboard"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "outboard":
outboard outbred - Những từ có chứa "outboard":
outboard outboard motor
Lượt xem: 150