outbred
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outbred
Phát âm : /'autbred/
+ tính từ
- (sinh vật học) giao phối xa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outbred"
Lượt xem: 160