--

outgrown

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outgrown

Phát âm : /aut'grou/

+ ngoại động từ outgrew, outgrown

  • lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn
  • bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên
    • to outgrow one's shyness
      bỏ được tính e thẹn khi lớn lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outgrown"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "outgrown"
    outgrown outsworn
Lượt xem: 338