outsworn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outsworn
Phát âm : /aut'sweə/
+ ngoại động từ outswore; outsworn
- nguyền rủa nhiều hơn (ai)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outsworn"
Lượt xem: 298