outman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outman
Phát âm : /aut'mæn/
+ ngoại động từ
- đông người hơn, nhiều người hơn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất đàn ông hơn, có vẻ tu mi nam tử hơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outman"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "outman":
oaten ottoman outdone outeaten outman outname - Những từ có chứa "outman":
outman outmaneuver outmanoeuvre
Lượt xem: 435